学习越南语时,哪些日常用语是必须掌握的?

学习越南语时,掌握一些基础的日常用语对于沟通非常重要。以下是一些必须掌握的常用表达:

  1. 基本问候
  • Xin chào(你好)
  • Chào bạn(你好,朋友)
  • Tạm biệt(再见)
  • Chúc ngủ ngon(晚安)
  1. 自我介绍
  • Tôi tên là…(我叫…)
  • Tôi đến từ…(我来自…)
  1. 询问信息
  • Ồn là ai?(你是谁?)
  • Bạn từ đâu?(你从哪里来?)
  • Bạn làm gì職 nghiệp?(你的职业是什么?)
  1. 感谢与道歉
  • Cảm ơn(谢谢)
  • Xin lỗi(对不起)
  • Tôi rất lấy làm tiếc(我很遗憾)
  1. 请求帮助
  • Tôi có thể giúp gì cho bạn không?(我能帮你什么吗?)
  • Tôi bị lạc(我迷路了)
  1. 餐饮用语
  • Tôi muốn một ly cà phê(我想要一杯咖啡)
  • Tôi muốn một bữa ăn(我想要一顿饭)
  • Cái này có ngon không?(这个好吃吗?)
  1. 购物用语
  • Cái này bao nhiêu tiền?这个多少钱?)
  • Tôi có thể thử nó không?(我可以试穿它吗?)
  • Tôi muốn trả tiền(我想付款)
  1. 交通用语
  • Tôi muốn đi đến…(我想去…)
  • Xong xe ở đâu?(公交车站在哪里?)
  • Tôi có thể gọi một chiếc taxi không?(我以叫一辆出租车吗?)
  1. 住宿用语
  • Tôi muốn một phòng(我想要一个房间)
  • Phòng có sẵn không?(有房间吗?)
  • Tôi muốn đăng ký vào ngày…(我想在…天登记入住)
  1. 紧急情况用
    • Tôi cần giúp đỡ(我需要帮助)
    • Tôi bị ốm(我生病了)
    • Tôi đã mất ví của mình(我丢了钱包)

这些日常用语是与越南人进行基本交流的基础,掌握它们可以帮助你在越南的日常生活中更加自如。随着语言水平的提高,可以逐渐学习和使用更复杂的表达。平时可以使用越南语翻译通APP帮助自己学习越南语。